So sánh Vinfast VF3 với Wuling Hongguang Mini Ev chọn xe nào
So sánh VF3 với Wuling 2 dòng xe minicar hot nhất hiện nay, đang nhận được sự quan tâm của rất nhiều người yêu xe. Nhìn chung thì VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV đều là dòng ô tô điện hướng đến đô thị, với mức giá cả phải chăng. Tuy nhiên, mỗi loại sẽ có những ưu nhược điểm riêng biệt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn đang phân vân không biết nên sở hữu VF3 hay Wuling Mini Ev thì hãy cùng kenhtocdo.com thực hiện so sánh chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
So sánh Vinfast VF3 với Wuling Hongguang Mini Ev chi tiết
1. So sánh về giá bán
Vinfast VF3 | Wuling Hongguang Mini Ev | |
Giá bán | Giá đặt cọc: 235 trđ (phiên bản thuê pin) và 315 trđ (phiên bản kèm pin) | Giá bán dao động khoảng 239 triệu – 279 triệu tùy phiên bản |
Thời gian mở bán | Hiện đang nhận đặt cọc xe. Thời gian dự kiến sẽ bàn giao xe chỉ trong tháng 8 hoặc tháng 9. | Hiện đã mở bán trên toàn quốc |
2.So sánh về ngoại thất xe
Vinfast VF3 | Wuling Hongguang Mini Ev | |
Kích thước | Kích thước VF3 (chiều dài x rộng x cao) là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm | Kích thước Wuling (chiều dài x rộng x cao) 2.920 x 1.493 x 1.621 mm |
Chiều dài cơ sở | Chiều dài cơ sở là 2.075 mm | Chiều dài cơ sở là 1.940 mm |
Khoảng sáng gầm | 191 mm | 121 mm |
Đèn pha | Halogen | Halogen Projector |
Đèn định vị ban ngày | Halogen | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh trên cao | Không có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đóng/ mở cổng sạc | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Thanh gia cường cửa xe | Có | Không có |
Số cửa xe | 2 cửa | 2 cửa |
Lốp xe | Sử dụng bộ lốp Nexen Winguard WT1 với kích thước 175/75R16. Vành sơn đen thiết kế 5 chấu kích thước 16 inch. | Wuling Hongguang Mini EV sử dụng bánh 140/75R12. |
Đánh giá về ngoại thất thì Wuling Hongguang Mini Ev có phần nổi trội hơn VinFast VF3. Bởi vì Wuling Mini Ev được trang bị đèn trước bóng Project cao cấp hơn bóng Halogen trên VF3. Ngoài ra, Wuling Mini EV còn có đèn định vị ban ngày LED, đèn hậu LED thay vì chỉ sử dụng công nghệ đèn Halogen như trên VF3.
3. So sánh nội thất xe
Vinfast VF3 | Wuling Hongguang Mini Ev | |
Số chỗ ngồi | 4 chỗ | 4 chỗ |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Không có | 7 inch tích hợp camera lùi |
Chất liệu vô-lăng | Nhựa | Nhựa |
Màn hình cảm ứng giải trí | 10 inch, cảm ứng | Không có |
Điều hòa | Chỉnh cơ 1 vùng | Chỉnh cơ 1 vùng |
Hệ thống loa | 2 | 2 |
Lọc không khí | Có | Không có |
Làm tan sương/ băng | Có | Không có |
Kết nối | Apple Carplay/ Android auto | Bluetooth, Đài AM/FM |
Cửa sổ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Phanh tay | Điện tử (tích hợp nút P) | Chỉnh cơ |
Khác với ngoại thất, nếu so sánh về nội thất thì VinFast VF3 lại được đánh giá cao hơn Wuling. Cụ thể, VinFast VF3 được trang bị tính năng lọc không khí ô nhiễm tích hợp với hệ thống điều hoà, làm tan sương/ băng,… Hơn nữa, màn hình trung tâm của VF3 có kích thước 10 inch với khả năng giải trí tốt hơn và kết nối Apple Carplay/Android Auto. Trong khi đó Wuling Mini EV chỉ được trang bị bảng đồng hồ 7 inch, kết nối Bluetooth, đài AM/FM và không có lọc không khí. Tuy nhiên, điểm trừ của VF3 về nội thất đó là không được trang bị bảng đồng hồ sau vô lăng, không có kính HUD.
4. So sánh công nghệ an toàn
Vinfast VF3 | Wuling Hongguang Mini Ev | |
Túi khí ghế lái | Có | Có |
Số túi khí | 1 | 1 |
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Phanh khẩn cấp BA | Có | Không có |
Phân phối lực phanh điện tử | Không có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Không có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Móc khóa trẻ em ISO-FIX | Không có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Không có | Có |
Cảnh báo người đi bộ | Không có | Có (tốc độ thấp) |
So sánh về các trang bị an toàn thì Wuling Mini EV nhỉnh hơn VinFast VF3 khi có trang bị theo dõi áp suất lốp, cảnh báo va chạm với người đi bộ khi đi ở tốc độ thấp, cố định ghế trẻ em ISO-FIX, phù hợp cho chị em nội trợ đưa đón con đi học và có thêm tính năng phân phối lực phanh điện tử.
Còn VinFast VF3 trang bị công nghệ an toàn tập trung vào vận hành, lái xe. VinFast VF3 được trang bị các phần mềm tích hợp, hỗ trợ của VinFast tự phát triển giúp người dùng có thể đề xuất lịch bảo trì bảo dưỡng tự động, theo dõi thông số xe từ xa, truy cập Internet, định vị, dẫn đường,…
5. So sánh động cơ
Vinfast VF3 | Wuling Hongguang Mini Ev | |
Nguồn gốc | VinFast Việt Nam | Xe Trung Quốc, được TMT Motors lắp ráp và phân phối tại Việt Nam |
Mô tơ điện | Điện | Điện |
Công suất (hp/rpm) | 43 | 26.8 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 110 | 85 |
Hộp số | Đơn cấp | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal | Eco/Sport |
Tốc độ tối đa | 100km/h | 100km/h |
Loại pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 18.64 | 13.4 |
Bộ sạc theo xe | _ | 1.5kW |
Thời gian sạc thường | 5 giờ (10-70%) | 6.5 giờ (20-100%) |
Thời gian sạc nhanh | 36 phút (10-70%) | _ |
Phạm vi hoạt động | 210km (NEDC) | 170km (CLTC) |
Phanh tái sinh | Có | Có |
Bánh xe | 175/75 R16 | 145/70 R12 |
Đường kính vòng quay (mm) | 8.100 | 8.400 |
Nhìn chung cả 2 mẫu xe VF3 và Wuling Mini EV đều nhắm đến việc sử dụng trong đô thị, đi với tốc độ thấp nên các trang bị an toàn đều không bị cắt giảm hoàn toàn nhưng chỉ nằm ở mức đáp ứng vận hành vừa đủ.
Về trang bị tiện nghi, VinFast VF3 hấp dẫn hơn Wuling Mini EV khi có nhiều tính năng giải trí, hỗ trợ người dùng. Còn Wuling Mini EV chỉ có những tính năng cơ bản, đa phần để hỗ trợ người lái theo dõi thông tin xe.
Điểm khác biệt là Wuling Mini EV nhắm đến đối tượng khách hàng là chị em phụ nữ, nội trợ hay đưa đón con đi học. Trong khi VinFast VF3 tiện nghi nhỉnh hơn và có thêm lọc không khí để tăng sức khỏe người dùng đối với dòng xe nhỏ gọn.
Hy vọng với những so sánh Vinfast VF3 với Wuling Hongguang Mini Ev trên đã giúp bạn chọn được cho mình một con xe như ý phù hợp với nhu cầu sử dụng.
»Tin tức liên quan: